Có 2 kết quả:
功夫 gōng fu ㄍㄨㄥ • 工夫 gōng fu ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) art
(3) kung fu
(4) labor
(5) effort
(2) art
(3) kung fu
(4) labor
(5) effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) period of time (may be months, or mere seconds)
(2) spare time
(3) skill
(4) labor
(5) effort
(2) spare time
(3) skill
(4) labor
(5) effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0